
EPL - Mùa 2024/2025
-
11
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
36
Trận đấu
-
2140
Phút thi đấu
-
3
Bàn thắng
chân trái -
4
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


0-1
75
1
0
0
0


4-3
76
2
0
0
0


0-2
71
1
0
0
0


4-2
92
0
0
0
0


1-1
100
0
0
1
0


0-0
98
0
0
0
0


2-1
105
0
0
0
0


1-2
87
0
0
0
0


0-1
99
0
0
0
0


1-1
82
0
0
0
0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 90
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 4
- Phút thi đấu: 325
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 50%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.25
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 325
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.25
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.25
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 36
- Phút thi đấu: 2140
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 24 / 67%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 18 / 50%
- Đóng góp vào đội: 17%
- Ghi bàn mở tỉ số: 4
- Ghi bàn cuối cùng: 4
- Bàn thắng hiệp 1: 7
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 10
- Bàn thắng sớm: 2
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 2
Tấn công
- Bàn thắng: 11
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.31
- Trận ghi bàn liên tiếp: 3
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 4
- Bàn thắng bằng chân trái: 3
- Bàn thắng bằng đầu: 4
- Phút / bàn: 195
- Tổng số cú sút / trận: 42/1.16
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.82
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 3
- Sút không trúng đích: 16
- Bàn thắng bằng chân - %: 7%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 11
- Sút trúng khung thành /trận: 0.72
- Thắng tranh chấp trên không: 27
- Thua tranh chấp trên không: 26
- Đường chuyền dài: 87
- Trung bình việt vị / trận: 14/0.39
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 34
- Tắc bóng: 12
- Phá bóng: 15
- Cản phá cú sút: 10
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.08
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.08
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.58