Cầu thủ Luis Henrique hiện đang thi đấu cho đội Marseille

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Luis Henrique

  • 181 cm
  • 78 kg
  • 24 tuổi 2001-12-14
  • Tiền đạo
44
  • Phong độ

  • League Logo 11-05-2025
    Le Havre Logo Le Havre
    1-3
    38 0 1 0 0 7
  • League Logo 05-05-2025
    Lille Logo Lille
    1-1
    92 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 28-04-2025
    Brest Logo Brest
    4-1
    101 0 1 0 0 7.75
  • League Logo 20-04-2025
    Montpellier Logo Montpellier
    5-1
    88 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 12-04-2025
    Monaco Logo Monaco
    3-0
    99 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 07-04-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    3-2
    98 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 29-03-2025
    Reims Logo Reims
    3-1
    105 0 1 0 0 6.5
  • League Logo 17-03-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    3-1
    97 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 09-03-2025
    Lens Logo Lens
    0-1
    52 0 0 0 0 5.6
  • League Logo 03-03-2025
    Nantes Logo Nantes
    2-0
    99 0 0 0 0 7.65
  • FIFA Club World Cup FIFA Club World Cup

    Tổng quan

    • Trận: 3
    • Phút thi đấu: 155
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 50%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0