Cầu thủ Roberto Fernandez hiện đang thi đấu cho đội Braga

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Roberto Fernandez

  • 183 cm
  • 75 kg
  • 23 tuổi 2002-07-03
  • Tiền đạo

Europa League - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 6 Trận đấu
  • 288 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 24-05-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    2-0
    82 0 0 0 0 7.45
  • League Logo 19-05-2025
    Osasuna Logo Osasuna
    2-0
    103 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 16-05-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    0-2
    85 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 11-05-2025
    Leganes Logo Leganes
    3-2
    76 0 0 0 0 6
  • League Logo 04-05-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    1-2
    100 1 0 0 0 6.55
  • League Logo 27-04-2025
    Villarreal Logo Villarreal
    1-0
    100 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 23-04-2025
    Valencia Logo Valencia
    1-1
    99 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 19-04-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    1-0
    93 0 0 0 0 7.4
  • League Logo 12-04-2025
    Celta Vigo Logo Celta Vigo
    0-2
    88 2 0 0 0 9.15
  • League Logo 05-04-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    0-4
    86 1 0 0 0 8.4
  • Europa League Europa League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 288
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 50%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 33%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.17
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.17
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0