Kristoffer Peterson
-
185 cm
-
78 kg
-
31 tuổi 1994-11-28
-
Tiền đạo
7
Tổng quan
-
Trận: 30
-
Phút thi đấu: 1818
-
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 22 / 73%
-
Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 57%
-
Đóng góp vào đội: 19%
-
Ghi bàn mở tỉ số: 1
-
Ghi bàn cuối cùng: 1
-
Bàn thắng hiệp 1: 3
-
Bàn thắng hiệp 2: 4
-
Bàn thắng khi đá chính: 6
-
Bàn thắng sớm: 0
-
Bàn thắng gỡ hòa: 2
-
Bàn thắng quyết định: 1
-
Trận không ghi bàn: 8
-
Đá phạt góc: 28
Tấn công
-
Bàn thắng: 7
-
Kiến tạo: 2
-
Tỉ lệ ghi bàn: 0.23
-
Trận ghi bàn liên tiếp: 0
-
Penalty: 3
-
Penalty thất bại: 0
-
Bàn thắng bằng chân phải: 7
-
Bàn thắng bằng chân trái: 0
-
Bàn thắng bằng đầu: 0
-
Phút / bàn: 260
-
Tổng số cú sút / trận: 25/0.84
-
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.57
-
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
-
Sút không trúng đích: 11
-
Bàn thắng bằng chân - %: 7%
-
Bàn thắng trong vòng cấm: 6
-
Sút trúng khung thành /trận: 0.47
-
Thắng tranh chấp trên không: 1
-
Thua tranh chấp trên không: 3
-
Đường chuyền dài: 0
-
Trung bình việt vị / trận: 3/0.10
Phòng thủ
-
Bị phạm lỗi: 18
-
Tắc bóng: 6
-
Phá bóng: 7
-
Cản phá cú sút: 17
-
Lỗi phòng ngự: 0
-
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
-
Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.17
-
Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.17
-
Phạm lỗi / trận: 0 / 0.77