Leicester City 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Ruud van Nistelrooy
Ipswich Town 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Kieran McKenna
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
0%
Tổng số cú sút
7
11
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
9
Cú sút bị chặn
2
8
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
81
102
Tình huống nguy hiểm
22
47
Phản công nhanh
6
3
Tổng số đường chuyền
452
419
Tạt bóng/ chuyền dài
9
16
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
8
2
Phạm lỗi
15
12
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
17
24
Phạt góc
2
2
Đá phạt
16
15
Thay người
5
5
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
2
6
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
8
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
8
4
Khác
Ném biên
6
12
Phạt góc
1
2
Đá phạt
6
8
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
6
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
6
1
Phạm lỗi
7
8
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
12
Phạt góc
1
0
Đá phạt
10
7
Thay người
5
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng