Union Berlin 3-5-2
HLV
Steffen Baumgart
Wolfsburg 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
0%
Tổng số cú sút
10
8
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
7
5
Cú sút bị chặn
4
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
77
114
Tình huống nguy hiểm
45
47
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
321
388
Tạt bóng/ chuyền dài
22
27
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
4
4
Phạm lỗi
13
14
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
21
17
Phạt góc
6
4
Đá phạt
14
14
Thay người
4
3
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
15
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
7
7
Khác
Ném biên
12
10
Phạt góc
4
2
Đá phạt
7
8
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
13
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
2
2
Đá phạt
7
6
Thay người
3
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng